ex. Game, Music, Video, Photography

Suntory PepsiCo landed in Vietnam with the bottled tea product "O Long Tea plus" which is said to be extracted from black oolong tea leaves.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bottled. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Suntory PepsiCo landed in Vietnam with the bottled tea product "O Long Tea plus" which is said to be extracted from black oolong tea leaves.

Nghĩa của câu:

bottled


Ý nghĩa

@bottle /'bɔtl/
* danh từ
- chai, lọ
- bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding)
=to be brought up on the bottle+ nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ
- rượu; thói uống rượu
=to be fond of the bottle+ thích uống rượu
=to discuss something over a bottle+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì
=to take to the bottle+ nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu
!black bottle
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc
!to known somebody his bottle up
- biết ai từ thuở còn thơ
* ngoại động từ
- đóng chai
=bottled fruit+ quả đóng chai
- (từ lóng) bắt được quả tang
!to bottle off
- rót vào chai; đổ vào chai
!to bottle up
- giữ, kiềm chế, nén
=he could no longer bottle up his anger+ anh ấy không thể nào nén giận được nữa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân
* danh từ
- bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô
!to look for a needle in a bottle of hay
- (xem) needle
* ngoại động từ
- bó (rơm, rạ...) thành bó

@bottle
- chai
- Klein’s b. chai Klein

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…