EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oophoridium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oophoridium
oophoridium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) túi bào tử cái
← Xem thêm từ oophorectomy
Xem thêm từ oophorites →
Từ vựng liên quan
ho
id
o
op
or
ri
rid
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…