EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oophytic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oophytic
oophytic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem oophyte, thuộc về thể giao tử; thuộc về noãn thực vật
← Xem thêm từ oophyte
Xem thêm từ ooplasm →
Từ vựng liên quan
ic
o
op
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…