EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oops
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oops
oops
Phát âm
Ý nghĩa
Viết tắt của object oriented programming system (hệ lập trình hướng đối tượng)
← Xem thêm từ ooplast
Xem thêm từ oosperm →
Từ vựng liên quan
o
op
ops
ps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…