ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ opec

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng opec


opec

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vt của Organization of Petroleum Exporting Countries
  Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…