EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opec
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opec
opec
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vt của Organization of Petroleum Exporting Countries
Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa
← Xem thêm từ OPEC
Xem thêm từ oped →
Từ vựng liên quan
ec
o
op
ope
OPEC
pe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…