ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ophidian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ophidian


ophidian /ɔ'fidiən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) loài rắn; như loài rắn

danh từ


  loài rắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…