EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opinionated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opinionated
opinionated /ə'pinjəneitid/ (opinionative) /ə'oiniəneitiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khăng khăng giữ ý kiến mình
cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố
← Xem thêm từ opinionable
Xem thêm từ opinionatedness →
Từ vựng liên quan
at
ate
in
ion
ni
o
on
op
opinion
pi
pin
pinion
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…