ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ opinionated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng opinionated


opinionated /ə'pinjəneitid/ (opinionative) /ə'oiniəneitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khăng khăng giữ ý kiến mình
  cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…