EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
optimizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
optimizes
optimize /'ɔptimaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
lạc quan; theo chủ nghĩa lạc quan
ngoại động từ
đánh giá một cách lạc quan, nhìn bằng con mắt lạc quan
@optimize
tối ưu hoá
← Xem thêm từ optimizer
Xem thêm từ optimizing →
Từ vựng liên quan
mi
o
op
opt
optimize
pt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…