EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Ordinate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Ordinate
Ordinate
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tung độ.
+ Là giá trị trên trục tung của một điểm trên một đồ thị hai chiều.
← Xem thêm từ Ordinary share
Xem thêm từ ordinate →
Từ vựng liên quan
at
ate
din
in
o
or
ordinate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…