ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ordinate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ordinate


ordinate /'ɔ:dnit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều thông thường, điều bình thường
out of the ordinate → khác thường
  cơm bữa (ở quán ăn)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu
  xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ)
  (the ordinate) chủ giáo, giám mục
  sách lễ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù
to be in ordinary
  (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...)
physician in ordinary
  bác sĩ thường nhiệm

danh từ


  (toán học) tung độ, đường tung

@ordinate
  tung độ
  end o. tung độ biên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…