ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ordinates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ordinates


Ordinate

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tung độ.
+ Là giá trị trên trục tung của một điểm trên một đồ thị hai chiều.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…