ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ordination

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ordination


ordination /,ɔ:di'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sắp xếp, sự xếp loại
  sự ban lệnh, sự định đoạt
  (tôn giáo) lễ thụ chức, lễ tôn phong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…