EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orientable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orientable
orientable
Phát âm
Ý nghĩa
định hướng
← Xem thêm từ orientability
Xem thêm từ oriental →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
en
ent
nt
o
or
orient
ri
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…