EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
originates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
originates
originate /ə'ridʤineit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bắt đầu, khởi đầu
phát minh tạo thành
nội động từ
bắt ngồn, gốc ở, do ở
hình thành
← Xem thêm từ originated
Xem thêm từ originating →
Từ vựng liên quan
at
ate
gi
gin
in
nates
o
or
origin
originate
ri
rig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…