ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ originates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng originates


originate /ə'ridʤineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bắt đầu, khởi đầu
  phát minh tạo thành

nội động từ


  bắt ngồn, gốc ở, do ở
  hình thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…