EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orisons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orisons
orison /'ɔrizən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
bài kinh, lời cầu nguyện
← Xem thêm từ orison
Xem thêm từ oriya →
Từ vựng liên quan
is
iso
o
on
or
orison
ri
so
son
sons
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…