ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ osculant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng osculant


osculant /'ɔskjulənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) cùng chung tính chất
  trung gian về mặt tính chất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…