ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oscular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oscular


oscular /'ɔskjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) miệng
 (đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít
  (toán học) mật tiếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…