EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ostracion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ostracion
ostracion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật học) cá nóc hòm
← Xem thêm từ ostracean
Xem thêm từ ostracise →
Từ vựng liên quan
ac
ci
CIO
cion
ion
o
on
os
ra
rac
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…