ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ostreophagous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ostreophagous


ostreophagous /,ɔstri'ɔfəgəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ăn trai sò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…