EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ostreophagous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ostreophagous
ostreophagous /,ɔstri'ɔfəgəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ăn trai sò
← Xem thêm từ ostreiculturist
Xem thêm từ ostrich →
Từ vựng liên quan
ago
go
ha
hag
o
op
os
ou
re
st
str
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…