EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
otioseness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
otioseness
otioseness /'ouʃiousnis/ (otiosity) /,ouʃi'ɔsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lười biếng
sự rỗi rãi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất vô ích, tính chất vô tác dụng
← Xem thêm từ otiose
Xem thêm từ otiosity →
Từ vựng liên quan
en
o
os
ot
otiose
se
sen
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…