EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
otolaryngology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
otolaryngology
otolaryngology /'outə,læriɳ'gɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) khoa tai họng
← Xem thêm từ otolaryngologies
Xem thêm từ otolith →
Từ vựng liên quan
go
la
lar
laryngology
lo
log
logy
o
ology
ot
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…