EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
otter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
otter
otter /'ɔtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con rái cá
bộ lông rái cá
← Xem thêm từ ottava rima
Xem thêm từ otter-dog →
Từ vựng liên quan
er
o
ot
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…