ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ otter-dog

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng otter-dog


otter-dog /'ɔtədɔg/ (otter-hound) /'ɔtəhaund/

Phát âm


Ý nghĩa

 hound) /'ɔtəhaund/

danh từ


  chó săn rái cá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…