ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ousters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ousters


ouster /'austə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự trục xuất
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đuổi, sự trục xuất; sự hất cẳng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ đuổi, kẻ trục xuất; kẻ hất cẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…