EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ousters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ousters
ouster /'austə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) sự trục xuất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đuổi, sự trục xuất; sự hất cẳng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ đuổi, kẻ trục xuất; kẻ hất cẳng
← Xem thêm từ ouster
Xem thêm từ ousting →
Từ vựng liên quan
er
o
ou
oust
ouster
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…