ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ out-group

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng out-group


out-group /'autgru:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  những người ngoài nhóm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…