EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
out-group
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
out-group
out-group /'autgru:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
những người ngoài nhóm
← Xem thêm từ out-gate
Xem thêm từ out-herod →
Từ vựng liên quan
group
o
ou
out
roup
up
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…