ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ out-herod

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng out-herod


out-herod /aut'herəd/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hống hách hơn cả Hê rốt, hơn (ai) về (một cái gì quá quắt)
to out herod Judas in perfidy → thâm độc hơn cả Giu đa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…