EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
out-herod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
out-herod
out-herod /aut'herəd/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hống hách hơn cả Hê rốt, hơn (ai) về (một cái gì quá quắt)
to out herod Judas in perfidy
→ thâm độc hơn cả Giu đa
← Xem thêm từ out-group
Xem thêm từ out-jockey →
Từ vựng liên quan
er
he
her
hero
o
od
ou
out
rod
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…