ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ out-jockey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng out-jockey


out-jockey /aut'dʤɔki/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…