EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jock
jock /dʤɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) lính Ê cốt
(thông tục) (như) jockey
← Xem thêm từ jobs
Xem thêm từ jockette →
Từ vựng liên quan
j
jo
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…