ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ out of bounds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng out of bounds


out of bounds /'autəv'baundz/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ngoài giới hạn đã định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…