ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ out-talk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng out-talk


out-talk /aut'tɔ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…