EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
out-talk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
out-talk
out-talk /aut'tɔ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai)
← Xem thêm từ out-sentry
Xem thêm từ out-thrust →
Từ vựng liên quan
o
ou
out
ta
talk
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…