EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
out-sentry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
out-sentry
out-sentry /'aut,setlmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người lính gác ở xa
← Xem thêm từ out-relief
Xem thêm từ out-talk →
Từ vựng liên quan
en
ent
entry
nt
o
ou
out
se
sen
sent
sentry
try
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…