EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
out-relief
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
out-relief
out-relief /'autri,li:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền trợ cấp cho những người không ở trại tế bần
← Xem thêm từ out-of-work
Xem thêm từ out-sentry →
Từ vựng liên quan
el
li
lie
lief
o
ou
out
re
relief
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…