EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
out-thrust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
out-thrust
out-thrust /'autθrʌst/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài
ngoại động từ
outthrust
đưa ra, chìa ra
← Xem thêm từ out-talk
Xem thêm từ out-top →
Từ vựng liên quan
o
ou
out
ru
rust
st
thru
thrust
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…