ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ out-thrust

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng out-thrust


out-thrust /'autθrʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài

ngoại động từ

outthrust
  đưa ra, chìa ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…