ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ out-top

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng out-top


out-top /aut'tɔp/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cao hơn
  trội hơn, vượt hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…