EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
out-tray
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
out-tray
out-tray
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khay đựng thư
← Xem thêm từ out-top
Xem thêm từ out-turn →
Từ vựng liên quan
ay
o
ou
out
ra
ray
tray
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…