EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
out-turn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
out-turn
out-turn /'auttə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sản lượng
chất lượng vật sản xuất ra
← Xem thêm từ out-tray
Xem thêm từ out-zola →
Từ vựng liên quan
o
ou
out
rn
turn
urn
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…