ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ out-turn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng out-turn


out-turn /'auttə:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sản lượng
  chất lượng vật sản xuất ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…