EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outact
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outact
outact /aut'ækt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn
← Xem thêm từ out-zola
Xem thêm từ outage →
Từ vựng liên quan
ac
act
o
ou
out
ta
tact
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…