ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outage


outage /'autidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngừng chạy (máy) vì thiếu điện, thiếu chất đốt)
  thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt...
  số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu (trong một chuyến hàng)
  (hàng không) số lượng chất đốt, tiêu dùng (ở trong bầu xăng, trong một cuộc bay)

Các câu ví dụ:

1. Part of the problem is that it's not easy to detect a GPS outage caused by jamming.


2. The California giant which has more than two billion users acknowledged the outage after users noted on Twitter they could not access Facebook or had limited functionality.


Xem tất cả câu ví dụ về outage /'autidʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…