EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outdate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outdate
outdate /aut'deit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm lỗi thời
← Xem thêm từ outdare
Xem thêm từ outdated →
Từ vựng liên quan
at
ate
da
date
o
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…