EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outdare
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outdare
outdare /aut'deə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
liều hơn
đương đầu với, đối chọi với
← Xem thêm từ outdance
Xem thêm từ outdate →
Từ vựng liên quan
are
da
dare
o
ou
out
re
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…