ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outdance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outdance


outdance /aut'dɑ:ns/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhảy giỏi hơn (ai), nhảy lâu hơn (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…