EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outdance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outdance
outdance /aut'dɑ:ns/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhảy giỏi hơn (ai), nhảy lâu hơn (ai)
← Xem thêm từ outcry
Xem thêm từ outdare →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
da
dan
dance
o
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…