ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outfaces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outfaces


outface /aut'feis/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đương đầu với; thách thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…