EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outfield
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outfield
outfield /'autfi:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi)
(thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành (crickê)
phạm vi ngoài sự hiểu biết
← Xem thêm từ outfalls
Xem thêm từ outfielder →
Từ vựng liên quan
el
eld
fie
field
o
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…