EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outfight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outfight
outfight /aut'fait/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
outfought
đánh thắng
đánh giỏi hơn
← Xem thêm từ outfields
Xem thêm từ outfighting →
Từ vựng liên quan
fig
fight
o
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…