ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outfighting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outfighting


outfighting /aut,faitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) thuật đánh xa; sự đánh xa (quyền Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…