ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outlawry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outlawry


outlawry /'aut,lɔ:ri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở
  sự chống lại pháp luật, sự coi thường pháp luật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…