EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outliving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outliving
outlive /aut'liv/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
sống lâu hơn
sống sót; vượt qua được
to outlive a storm
→ vượt qua được cơn bão (tàu bè)
← Xem thêm từ outlives
Xem thêm từ outlodging →
Từ vựng liên quan
in
li
living
o
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…