ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outliving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outliving


outlive /aut'liv/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sống lâu hơn
  sống sót; vượt qua được
to outlive a storm → vượt qua được cơn bão (tàu bè)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…