EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outlodging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outlodging
outlodging /'aut,lɔdʤiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà ở ngoài khu vực (trường Ôc phớt và Căm brít)
← Xem thêm từ outliving
Xem thêm từ outlook →
Từ vựng liên quan
dg
gi
gin
in
lo
lodging
o
od
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…