ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outlodging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outlodging


outlodging /'aut,lɔdʤiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà ở ngoài khu vực (trường Ôc phớt và Căm brít)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…