ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outlooks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outlooks


outlook /'autluk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quang cảnh, viễn cảnh
  cách nhìn, quan điểm
outlook on file → cách nhìn cuộc sống, nhân sinh quan
world outlook → cách nhìn thế giới, thế giới quan
  triển vọng, kết quả có thể đưa đến
  sự đề phòng, sự cảnh giác
  chòi canh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…