ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outlustre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outlustre


outlustre /aut'lʌstə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sáng hơn, bóng hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…